Top 10 trên trang http://www.paipaitxt.com
STT | Thể loại | Tên truyện | Tác giả | Số phiếu |
1 | Ngôn tình hiện đại | Thiên Khuyết ca của chúng ta (我们的千阙歌 ) Đã có trong Các | Thanh Sam Lạc Thác (青衫落拓 ) | 201 |
2 | Trọng sinh | Trọng sinh chi phỉ sắc liêu nhân (重生之翡色撩人 ) Đã có trên TTV | La Bặc Tinh
(萝卜精)
| 170 |
3 | Ngôn tình hiện đại | Từ đây mỹ sắc là người qua đường ( 从此美色是路人 ) | Dung Hân (容昕) | 119 |
4 | Trọng sinh, điền văn | Trọng sinh tra phu ngoan thê (重生渣夫狠妻 ) Đã có trên TTV | Manh Ba Lạp (萌吧啦 ) | 93 |
5 | Ngôn tình hiện đại, tình hữu độc chung hôn luyến | Cưới đến cưới đi (婚过来, 婚过去 ) | Tiểu Thố (小醋) | 91 |
6 | Trọng sinh | Hồ thiếu gia lịch hiểm ký (胡少爷历险记 ) | Mèo tiểu bạch quy (小白龟的猫 ) | 84 |
7 | Ngôn tình hiện đại | Ngọa để quân hôn (卧底军婚 ) | Giang hồ lang trung (江湖郎中) | 81 |
8 | Trọng sinh | Ỷ thiên chi nhược khanh bất ly (倚天之若卿不离 ) Đã có trên wattpad | Lữ Thiếu Hành (吕少衡) | 55 |
9 | Xuyên không, Sạch, sủng, nữ giả nam trang | Nữ vi vương trọng sinh (重生嫡女为王 ) Đã có trên TTV | Lam Ngưu ( 蓝牛) | 52 |
10 | Ngôn tình cổ đại, điền văn | Tri vị ký (知味记 ) | Tọa chước linh linh thủy (坐酌泠泠水) | 48 |
Top 10 trên trang http://www.qdmm.com
STT | Thể loại | Tên truyện | Tác giả | Số phiếu |
1 | Ngôn tình cổ đại | Kim chi hận (来到春秋当月神) | Đại Ái Nặc Nặc ( 大爱诺诺) | 2115 |
2 | Dị giới kỳ huyễn sủng vật, mỹ nam | Triệu hoán yêu quái đại nhân (召唤妖怪大人) | Nguyệt yêu Tuyết Tuyết (月妖雪雪) | 852 |
3 | Ngôn tình cổ đại Báo thù, gia đấu, quyền mưu | Đại Minh tiểu tỳ (仙家悠闲生活) | Mộc Phi (沐非) | 805 |
4 | Ngôn tình cổ đại | Phi thường lãnh mạc (妃常冷漠 ) | Phong Thanh Linh (风清铃) | 709 |
5 | Ngôn tình cổ đại | Trường tức (长媳) | Sơ Lạc Tịch (初落夕) | 683 |
6 | Ngôn tình cổ đại Mưu kế ứng biến, gia đấu, báo thù | Chậm phú (鸩赋) | Mễ Khả Ma (米可麻) | 663 |
7 | Ngôn tình cổ đại Điền văn, gia đấu | Giá trị thiên kim ( 嫁值千金 ) | Tam Thán (三叹) | 640 |
8 | Ngôn tình cổ đại quyền mưu, đế vương, ngược mến | Khuynh quốc đế sắc (倾国帝色 ) | Phó Hàm Tử (傅含紫) | 584 |
9 | Ngôn tình cổ đại Mưu kế ứng biến, đế vương, HE | Tán linh phu quân (散灵夫君 ) | Cúc Dung Cầm (菊容琴) | 563 |
10 | Ngôn tình hiện đại Thanh mai trúc mã | Sắt sắt ái (瑟瑟爱 ) | Mộ Nhi (絔 儿) | 554 |