STT | Thể loại | Tên truyện | Tác giả | Số phiếu |
1 | Xuyên không | Như một giấc mộng (宛若一梦) |
Hân Hân Hướng Vinh (欣欣向荣) |
201 |
2 | Cổ đại | Công hầu thứ nữ (公侯庶女) Đã có trên Tàng thư viện |
Lâm Tự Miên ( 林似眠) |
170 |
3 | Ngôn tình hiện đại | Yêu đến không thể yêu hơn (爱到不能爱 ) |
Cửu Cửu (:玖玖) |
119 |
4 | Dị giới | Sổ tay nuôi dưỡng thần thú (神兽饲养手册 ) |
Tư U (司幽) |
93 |
5 | Ngôn tình hiện đại | Thê nô (妻奴) |
Liễu Liễu là ta (了了是我 ) |
91 |
6 | Xuyên không | Nhất liêm u mộng đồng nhân - quy túc (一帘幽梦同人 — 归宿 ) |
Mạt Vị Vị Ương (末未未央) |
84 |
7 | Ngôn tình hiện đại | Hóa thành truyền thuyết bảo vệ em ( 化成传说守护你 ) |
Hiệu Trưởng (校长) |
81 |
8 | Trọng sinh | Trọng sinh chi dưỡng gia hồ khẩu bôn tiểu khang (娇妻有毒) Đã có trên wattpad |
Simon | 55 |
9 | Xuyên không | Lịch vãn nhàn tâm (历挽娴心 ) Đã có trên wattpad |
Mạt Tuyết Đình (茉雪婷) |
52 |
10 | Cổ đại | Mỵ hương (媚香) |
Cống Trà (贡茶) |
48 |
Top 10 trên trang http://www.qdmm.com
STT | Thể loại | Tên truyện | Tác giả | Số phiếu |
1 | Ngôn tình hiện đại | Em ở Sydney chờ anh (我在悉尼等你) |
Nguyệt Yêu Tuyết Tuyết (月妖雪雪) |
2382 |
2 | Thần quái trinh thám | Quỷ lang trung chi quỷ môn huyền y (鬼郎中之鬼门玄医) |
Đông tuyết đến muộn ( 冬雪晚晴) |
2030 |
3 | Ngôn tình cổ đại | Cẩm tú phương hoa (锦绣芳华) |
Phấn Bút Cầm (粉笔琴) |
1185 |
4 | Ngôn tình cổ đại | Kim loan triêu phượng (金銮朝凤 ) |
Nạp Nạp Nana (纳纳 Nana) |
1038 |
5 | Tiên hiệp | Tiên lộ du nhiên (仙路悠然) |
Vị Tự Nhi (未绪儿 ) |
1036 |
6 | Dị giới huyền huyễn | Hạn Bạt ấu nhi viên (旱魃幼儿园 ) |
Lê Miêu Nhi (黎猫儿) |
950 |
7 | Ngôn tình cổ đại | Điểm quần thần ( 点裙臣) |
Vân Ngoại Thiên Đô (云外天都 ) |
833 |
8 | Ngôn tình cổ đại | Trúc thư dao chi a thập (竹书谣之阿拾) |
Văn Giản Tử (文简子) |
808 |
9 | Tiên hiệp | Tiên tư bách mị (仙姿百媚) |
Ta gọi là Kiểm Kiểm (我叫李脸脸) |
725 |
10 | Tiên hiệp | Cẩm tú tiên đồ (锦绣仙途) |
Mê Dáng Mây (谜样的云) |
712 |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét